FAQs About the word bough

Cành cây

any of the larger branches of a treeAn arm or branch of a tree, esp. a large arm or main branch., A gallows.

Chi nhánh,chân tay,Cành,cành,nhánh,sự tăng trưởng,cành,cựa

No antonyms found.

bouget => bó hoa, bouged => di chuyển, bouge => di chuyển, bougainvillea glabra => hoa giấy, bougainvillea => Giấy,