FAQs About the word lime hydrate

Vôi tôi

a caustic substance produced by heating limestone

No synonyms found.

No antonyms found.

lime disease spirochete => Xoắn khuẩn bệnh Lyme, lime => Chanh lá, limbus => rìa giác mạc, limburger cheese => Phô mai Limburger, limburger => phô mai limburger,