Vietnamese Meaning of licking
licking
Other Vietnamese words related to licking
Nearest Words of licking
Definitions and Meaning of licking in English
licking (n)
an unsuccessful ending to a struggle or contest
the act of inflicting corporal punishment with repeated blows
licking (p. pr. & vb. n.)
of Lick
licking (n.)
A lapping with the tongue.
A flogging or castigation.
FAQs About the word licking
Definition not available
an unsuccessful ending to a struggle or contest, the act of inflicting corporal punishment with repeated blowsof Lick, A lapping with the tongue., A flogging or
đánh đập,thất bại,mất mát,Cắt tỉa,roi,Đánh đập,thất bại,cục u,lật đổ,trát tường
thành công,chiến thắng,Chiến thắng,thắng,thành tích,thành tích,kẻ chạy trốn,quét,vụ nổ,Đi bộ trên bánh
lickety split => ngay tức khắc, lickety cut => ngay lập tức, lickerous => ngon miệng, lickerish => tham ăn, licker => liếm,