Vietnamese Meaning of leechlike
giống con đỉa
Other Vietnamese words related to giống con đỉa
Nearest Words of leechlike
Definitions and Meaning of leechlike in English
leechlike (s)
of plants or persons; having the nature or habits of a parasite or leech; living off another
FAQs About the word leechlike
giống con đỉa
of plants or persons; having the nature or habits of a parasite or leech; living off another
ký sinh trùng,Ma cà rồng,phụ thuộc,kẻ ăn bám,kẻ bám đuôi,tay sai,người bám đuôi,miếng bọt biển,miếng bọt biển,lười biếng
ân nhân,người ủng hộ,nhà từ thiện
leeching => ma cà rồng, leechee => Vải, leeched => vắt, leechcraft => vắt, leech onto => bám vào,