FAQs About the word laborant

Trợ lý phòng thí nghiệm

A chemist.

No synonyms found.

No antonyms found.

labor union => Công đoàn, labor secretary => Bộ trưởng Bộ Lao động, labor resources => nguồn lực lao động, labor pool => Nguồn lao động, labor party => Đảng Lao động,