FAQs About the word labor organizer

Người tổ chức công nhân

someone who enlists workers to join a union

No synonyms found.

No antonyms found.

labor of love => công việc của tình yêu, labor movement => Phong trào công nhân, labor market => Thị trường lao động, labor leader => lãnh tụ lao động, labor force => Lực lượng lao động,