Vietnamese Meaning of labor resources
nguồn lực lao động
Other Vietnamese words related to nguồn lực lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of labor resources
- labor pool => Nguồn lao động
- labor party => Đảng Lao động
- labor pains => Đau đẻ
- labor pain => Đau đẻ
- labor organizer => Người tổ chức công nhân
- labor of love => công việc của tình yêu
- labor movement => Phong trào công nhân
- labor market => Thị trường lao động
- labor leader => lãnh tụ lao động
- labor force => Lực lượng lao động
- labor secretary => Bộ trưởng Bộ Lao động
- labor union => Công đoàn
- laborant => Trợ lý phòng thí nghiệm
- laboratories => phòng thí nghiệm
- laboratory => phòng thí nghiệm
- laboratory bench => Bàn thí nghiệm
- laboratory coat => Áo khoác phòng thí nghiệm
- labored => vất vả
- laboredly => khó nhọc
- laborer => công nhân
Definitions and Meaning of labor resources in English
labor resources (n)
resources of available manpower
FAQs About the word labor resources
nguồn lực lao động
resources of available manpower
No synonyms found.
No antonyms found.
labor pool => Nguồn lao động, labor party => Đảng Lao động, labor pains => Đau đẻ, labor pain => Đau đẻ, labor organizer => Người tổ chức công nhân,