Vietnamese Meaning of laboratory coat
Áo khoác phòng thí nghiệm
Other Vietnamese words related to Áo khoác phòng thí nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of laboratory coat
- laboratory bench => Bàn thí nghiệm
- laboratory => phòng thí nghiệm
- laboratories => phòng thí nghiệm
- laborant => Trợ lý phòng thí nghiệm
- labor union => Công đoàn
- labor secretary => Bộ trưởng Bộ Lao động
- labor resources => nguồn lực lao động
- labor pool => Nguồn lao động
- labor party => Đảng Lao động
- labor pains => Đau đẻ
Definitions and Meaning of laboratory coat in English
laboratory coat (n)
a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory
FAQs About the word laboratory coat
Áo khoác phòng thí nghiệm
a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory
No synonyms found.
No antonyms found.
laboratory bench => Bàn thí nghiệm, laboratory => phòng thí nghiệm, laboratories => phòng thí nghiệm, laborant => Trợ lý phòng thí nghiệm, labor union => Công đoàn,