FAQs About the word laboratory coat

Áo khoác phòng thí nghiệm

a light coat worn to protect clothing from substances used while working in a laboratory

No synonyms found.

No antonyms found.

laboratory bench => Bàn thí nghiệm, laboratory => phòng thí nghiệm, laboratories => phòng thí nghiệm, laborant => Trợ lý phòng thí nghiệm, labor union => Công đoàn,