FAQs About the word laboredly

khó nhọc

In a labored manner; with labor.

No synonyms found.

No antonyms found.

labored => vất vả, laboratory coat => Áo khoác phòng thí nghiệm, laboratory bench => Bàn thí nghiệm, laboratory => phòng thí nghiệm, laboratories => phòng thí nghiệm,