FAQs About the word laboratory bench

Bàn thí nghiệm

a workbench in a laboratory

No synonyms found.

No antonyms found.

laboratory => phòng thí nghiệm, laboratories => phòng thí nghiệm, laborant => Trợ lý phòng thí nghiệm, labor union => Công đoàn, labor secretary => Bộ trưởng Bộ Lao động,