Vietnamese Meaning of labor pain
Đau đẻ
Other Vietnamese words related to Đau đẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of labor pain
- labor organizer => Người tổ chức công nhân
- labor of love => công việc của tình yêu
- labor movement => Phong trào công nhân
- labor market => Thị trường lao động
- labor leader => lãnh tụ lao động
- labor force => Lực lượng lao động
- labor department => Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
- labor day => Ngày Lao động
- labor contract => Hợp đồng lao động
- labor coach => Đỡ đẻ
- labor pains => Đau đẻ
- labor party => Đảng Lao động
- labor pool => Nguồn lao động
- labor resources => nguồn lực lao động
- labor secretary => Bộ trưởng Bộ Lao động
- labor union => Công đoàn
- laborant => Trợ lý phòng thí nghiệm
- laboratories => phòng thí nghiệm
- laboratory => phòng thí nghiệm
- laboratory bench => Bàn thí nghiệm
Definitions and Meaning of labor pain in English
labor pain (n)
pain and discomfort associated with contractions of the uterus during labor
FAQs About the word labor pain
Đau đẻ
pain and discomfort associated with contractions of the uterus during labor
No synonyms found.
No antonyms found.
labor organizer => Người tổ chức công nhân, labor of love => công việc của tình yêu, labor movement => Phong trào công nhân, labor market => Thị trường lao động, labor leader => lãnh tụ lao động,