Vietnamese Meaning of labor day
Ngày Lao động
Other Vietnamese words related to Ngày Lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of labor day
- labor department => Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
- labor force => Lực lượng lao động
- labor leader => lãnh tụ lao động
- labor market => Thị trường lao động
- labor movement => Phong trào công nhân
- labor of love => công việc của tình yêu
- labor organizer => Người tổ chức công nhân
- labor pain => Đau đẻ
- labor pains => Đau đẻ
- labor party => Đảng Lao động
Definitions and Meaning of labor day in English
labor day (n)
first Monday in September in the United States and Canada
labor day ()
In most of the States and Territories of the United States, a day, usually the first Monday of September, set aside as a legal holiday, in honor of, or in the interest of, workingmen as a class. Also, a similar holiday in Canada, Australia, etc.
FAQs About the word labor day
Ngày Lao động
first Monday in September in the United States and CanadaIn most of the States and Territories of the United States, a day, usually the first Monday of Septembe
No synonyms found.
No antonyms found.
labor contract => Hợp đồng lao động, labor coach => Đỡ đẻ, labor camp => Trại lao động, labor agreement => hợp đồng lao động, labor => Lao động,