Vietnamese Meaning of labor agreement
hợp đồng lao động
Other Vietnamese words related to hợp đồng lao động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of labor agreement
- labor camp => Trại lao động
- labor coach => Đỡ đẻ
- labor contract => Hợp đồng lao động
- labor day => Ngày Lao động
- labor department => Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
- labor force => Lực lượng lao động
- labor leader => lãnh tụ lao động
- labor market => Thị trường lao động
- labor movement => Phong trào công nhân
- labor of love => công việc của tình yêu
Definitions and Meaning of labor agreement in English
labor agreement (n)
contract between labor and management governing wages and benefits and working conditions
FAQs About the word labor agreement
hợp đồng lao động
contract between labor and management governing wages and benefits and working conditions
No synonyms found.
No antonyms found.
labor => Lao động, lablink => liên kết phòng thí nghiệm, lablab purpureus => Đậu giun, lablab => đậu khế, labiums => môi,