Vietnamese Meaning of lablink
liên kết phòng thí nghiệm
Other Vietnamese words related to liên kết phòng thí nghiệm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of lablink
- labor => Lao động
- labor agreement => hợp đồng lao động
- labor camp => Trại lao động
- labor coach => Đỡ đẻ
- labor contract => Hợp đồng lao động
- labor day => Ngày Lao động
- labor department => Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
- labor force => Lực lượng lao động
- labor leader => lãnh tụ lao động
- labor market => Thị trường lao động
Definitions and Meaning of lablink in English
lablink (n)
a defense laboratory that provides essential services in fundamental science for national security and environmental protection and provides technologies that contribute to industrial competitiveness
FAQs About the word lablink
liên kết phòng thí nghiệm
a defense laboratory that provides essential services in fundamental science for national security and environmental protection and provides technologies that c
No synonyms found.
No antonyms found.
lablab purpureus => Đậu giun, lablab => đậu khế, labiums => môi, labium => môi, labipalpi => Râu môi,