Vietnamese Meaning of kenned
kenned
Other Vietnamese words related to kenned
Nearest Words of kenned
- kennan => Kennan
- kendrew => Kendrew
- kendall's tau => Tau Kendall
- kendall test => Phép kiểm định của Kendall
- kendall rank correlation => Hệ số tương quan loại Kendall
- kendall partial rank correlation => Hệ số tương quan thứ bậc một phần của Kendall
- kendall => Kendall
- kendal green => Màu xanh kendal
- kendal => Kendal
- kenalog => Kenalog
- kennedia => kenedia
- kennedia coccinea => Kennedia coccinea
- kennedia prostrata => Kennedia prostrata
- kennedy => Kennedy
- kennedy international => Sân bay quốc tế John F. Kennedy
- kennedy international airport => Sân bay quốc tế John F. Kennedy
- kennedya => Kennedya
- kennel => chuồng chó
- kennel coal => Than than cho chó
- kenneled => cũi chó
Definitions and Meaning of kenned in English
kenned (imp. & p. p.)
of Ken
FAQs About the word kenned
kenned
of Ken
được đánh giá cao,ra bắt,được nhận ra,Đã hiểu,không thể đo lường,theo sau,nắm lấy,biết,được nhận thức,nhập hồn
hiểu lầm,hiểu sai lầm,bị hiểu sai,hiểu sai,bị hiểu lầm,không nhận ra
kennan => Kennan, kendrew => Kendrew, kendall's tau => Tau Kendall, kendall test => Phép kiểm định của Kendall, kendall rank correlation => Hệ số tương quan loại Kendall,