Vietnamese Meaning of kendrew
Kendrew
Other Vietnamese words related to Kendrew
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of kendrew
- kendall's tau => Tau Kendall
- kendall test => Phép kiểm định của Kendall
- kendall rank correlation => Hệ số tương quan loại Kendall
- kendall partial rank correlation => Hệ số tương quan thứ bậc một phần của Kendall
- kendall => Kendall
- kendal green => Màu xanh kendal
- kendal => Kendal
- kenalog => Kenalog
- kenai fjords national park => Công viên quốc gia Kenai Fjords
- kenaf => cây đay
- kennan => Kennan
- kenned => kenned
- kennedia => kenedia
- kennedia coccinea => Kennedia coccinea
- kennedia prostrata => Kennedia prostrata
- kennedy => Kennedy
- kennedy international => Sân bay quốc tế John F. Kennedy
- kennedy international airport => Sân bay quốc tế John F. Kennedy
- kennedya => Kennedya
- kennel => chuồng chó
Definitions and Meaning of kendrew in English
kendrew (n)
English biologist noted for studies of the molecular structure of blood components (born in 1917)
FAQs About the word kendrew
Kendrew
English biologist noted for studies of the molecular structure of blood components (born in 1917)
No synonyms found.
No antonyms found.
kendall's tau => Tau Kendall, kendall test => Phép kiểm định của Kendall, kendall rank correlation => Hệ số tương quan loại Kendall, kendall partial rank correlation => Hệ số tương quan thứ bậc một phần của Kendall, kendall => Kendall,