Vietnamese Meaning of jollifications

vui vẻ

Other Vietnamese words related to vui vẻ

Definitions and Meaning of jollifications in English

jollifications

festivity, merrymaking, merrymaking sense 1

FAQs About the word jollifications

vui vẻ

festivity, merrymaking, merrymaking sense 1

lễ kỷ niệm,sự vui vẻ,lễ hội,lễ hội,vui vẻ,Vui vẻ,niềm vui,Niềm vui,vui mừng,tiệc tùng

màu đen,bóng tối,ủ dột,u ám,nỗi buồn,đau lòng,Đau lòng,u sầu,đau khổ,Tang tóc

jollied => Vui vẻ, joky => người kể chuyện cười, jokiness => đùa cợt, jokey => buồn cười, jokesters => người pha trò,