Vietnamese Meaning of jokesters
người pha trò
Other Vietnamese words related to người pha trò
Nearest Words of jokesters
Definitions and Meaning of jokesters in English
jokesters
joker sense 1
FAQs About the word jokesters
người pha trò
joker sense 1
diễn viên hài,thẻ,những chú hề,Truyện tranh,hề,gã hề,Diễn viên hài,những kẻ lừa đảo,những người dí dỏm,hề
No antonyms found.
jokes => câu chuyện vui, jokers => người gây cười, joints => khớp, joins => tham gia, joinable => có thể tham gia,