Vietnamese Meaning of wits
trí tuệ
Other Vietnamese words related to trí tuệ
Nearest Words of wits
Definitions and Meaning of wits in English
wits (n)
the basic human power of intelligent thought and perception
FAQs About the word wits
trí tuệ
the basic human power of intelligent thought and perception
tâm trí,sự tỉnh táo,ánh sáng ban ngày,đầu,Bi ve,Lý trí,lý do,tính hợp lý,tỉnh táo,giác quan
chứng mất trí,Sự điên rồ,Sự điên rồ,cuồng loạn,mê sảng,Ảo tưởng,sự xáo trộn,Cơn điên,ảo giác,cuồng loạn
witold gombrowicz => Witold Gombrowicz, witnessing => chứng kiến, witnesser => nhân chứng, witnessed => chứng kiến, witness stand => bục nhân chứng,