Vietnamese Meaning of invalidator

không hợp lệ

Other Vietnamese words related to không hợp lệ

Definitions and Meaning of invalidator in English

Wordnet

invalidator (n)

an official who can invalidate or nullify

FAQs About the word invalidator

không hợp lệ

an official who can invalidate or nullify

bãi bỏ,tránh,hủy,vô hiệu hóa,lật nhào,bãi bỏ,làm giảm,bãi bỏ,không,vô hiệu hóa

ban hành,thành lập,tìm thấy,Viện,Nằm xuống,lập pháp,hợp pháp,xác nhận,cho phép,chấp thuận

invalidation => sự vô hiệu, invalidating => vô hiệu hoá, invalidated => vô hiệu, invalidate => vô hiệu, invalid => không hợp lệ,