Vietnamese Meaning of invalescence
thời gian dưỡng bệnh
Other Vietnamese words related to thời gian dưỡng bệnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of invalescence
Definitions and Meaning of invalescence in English
invalescence (n.)
Strength; health.
FAQs About the word invalescence
thời gian dưỡng bệnh
Strength; health.
No synonyms found.
No antonyms found.
invading => xâm lược, invader => kẻ xâm lược, invaded => xâm lược, inutterable => không thể diễn tả, inutility => vô ích,