Vietnamese Meaning of inust
phải
Other Vietnamese words related to phải
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inust
Definitions and Meaning of inust in English
inust (a.)
Burnt in.
FAQs About the word inust
phải
Burnt in.
No synonyms found.
No antonyms found.
inusitation => xúi giục, inusitate => không bình thường, inurning => bỏ tro cốt vào bình, inurned => Đã được hỏa táng, inurn => chôn tro cốt trong bình đựng,