Vietnamese Meaning of inusitation
xúi giục
Other Vietnamese words related to xúi giục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inusitation
Definitions and Meaning of inusitation in English
inusitation (n.)
Want of use; disuse.
FAQs About the word inusitation
xúi giục
Want of use; disuse.
No synonyms found.
No antonyms found.
inusitate => không bình thường, inurning => bỏ tro cốt vào bình, inurned => Đã được hỏa táng, inurn => chôn tro cốt trong bình đựng, inuring => thuộc về,