Vietnamese Meaning of inurement
sở hữu
Other Vietnamese words related to sở hữu
Nearest Words of inurement
Definitions and Meaning of inurement in English
inurement (n.)
Use; practice; discipline; habit; custom.
FAQs About the word inurement
sở hữu
Use; practice; discipline; habit; custom.
làm rắn chắc,củng cố,thích ứng,Điều chỉnh,gối,củng cố,cứng,gia cố,mùa,Thép
ống xả,làm mềm, nhuyễn,làm suy yếu,người tàn tật,làm suy yếu,làm suy yếu,Gân khoeo chân,làm bất lực,nhựa cây,nhạy cảm
inured => quen, inure => quen, inurbanity => sự vô lễ, inurbane => thô lỗ, inunderstanding => sự hiểu lầm,