Vietnamese Meaning of international monetary fund
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
Other Vietnamese words related to Quỹ Tiền tệ Quốc tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of international monetary fund
- international mile => Dặm
- international maritime organization => Tổ chức Hàng hải Quốc tế
- international logistic support => Hỗ trợ hậu cần quốc tế
- international law enforcement agency => Cơ quan thực thi pháp luật quốc tế
- international law => Luật quốc tế
- international labour organization => Tổ chức Lao động Quốc tế
- international labor organization => Tổ chức Lao động quốc tế
- international intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc tế
- international grandmaster => Đại kiện tướng quốc tế
- international flight => chuyến bay quốc tế
- international morse code => Mã Morse quốc tế
- international nautical mile => Hải lý quốc tế
- international olympic committee => Ủy ban Olympic quốc tế
- international organisation => Tổ chức quốc tế
- international organization => Tổ chức quốc tế
- international pitch => Sân quốc tế
- international relations and security network => Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế
- international scale => Thang định quốc tế
- international society for krishna consciousness => hội quốc tế về ý thức krishna
- international system => hệ thống quốc tế
Definitions and Meaning of international monetary fund in English
international monetary fund (n)
a United Nations agency to promote trade by increasing the exchange stability of the major currencies
FAQs About the word international monetary fund
Quỹ Tiền tệ Quốc tế
a United Nations agency to promote trade by increasing the exchange stability of the major currencies
No synonyms found.
No antonyms found.
international mile => Dặm, international maritime organization => Tổ chức Hàng hải Quốc tế, international logistic support => Hỗ trợ hậu cần quốc tế, international law enforcement agency => Cơ quan thực thi pháp luật quốc tế, international law => Luật quốc tế,