Vietnamese Meaning of international logistic support

Hỗ trợ hậu cần quốc tế

Other Vietnamese words related to Hỗ trợ hậu cần quốc tế

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of international logistic support in English

Wordnet

international logistic support (n)

arrangements made between nations to assist each other

FAQs About the word international logistic support

Hỗ trợ hậu cần quốc tế

arrangements made between nations to assist each other

No synonyms found.

No antonyms found.

international law enforcement agency => Cơ quan thực thi pháp luật quốc tế, international law => Luật quốc tế, international labour organization => Tổ chức Lao động Quốc tế, international labor organization => Tổ chức Lao động quốc tế, international intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc tế,