Vietnamese Meaning of international flight

chuyến bay quốc tế

Other Vietnamese words related to chuyến bay quốc tế

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of international flight in English

Wordnet

international flight (n)

a flight that takes off in one country and lands in another

FAQs About the word international flight

chuyến bay quốc tế

a flight that takes off in one country and lands in another

No synonyms found.

No antonyms found.

international finance corporation => Tập đoàn Tài chính quốc tế, international development association => Hiệp hội Phát triển Quốc tế, international date line => Đường đổi ngày quốc tế, international court of justice => Tòa án công lý quốc tế, international civil aviation organization => Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế,