Vietnamese Meaning of international mile
Dặm
Other Vietnamese words related to Dặm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of international mile
- international maritime organization => Tổ chức Hàng hải Quốc tế
- international logistic support => Hỗ trợ hậu cần quốc tế
- international law enforcement agency => Cơ quan thực thi pháp luật quốc tế
- international law => Luật quốc tế
- international labour organization => Tổ chức Lao động Quốc tế
- international labor organization => Tổ chức Lao động quốc tế
- international intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc tế
- international grandmaster => Đại kiện tướng quốc tế
- international flight => chuyến bay quốc tế
- international finance corporation => Tập đoàn Tài chính quốc tế
- international monetary fund => Quỹ Tiền tệ Quốc tế
- international morse code => Mã Morse quốc tế
- international nautical mile => Hải lý quốc tế
- international olympic committee => Ủy ban Olympic quốc tế
- international organisation => Tổ chức quốc tế
- international organization => Tổ chức quốc tế
- international pitch => Sân quốc tế
- international relations and security network => Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế
- international scale => Thang định quốc tế
- international society for krishna consciousness => hội quốc tế về ý thức krishna
Definitions and Meaning of international mile in English
international mile (n)
a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet; exactly 1609.344 meters
FAQs About the word international mile
Dặm
a unit of length equal to 1,760 yards or 5,280 feet; exactly 1609.344 meters
No synonyms found.
No antonyms found.
international maritime organization => Tổ chức Hàng hải Quốc tế, international logistic support => Hỗ trợ hậu cần quốc tế, international law enforcement agency => Cơ quan thực thi pháp luật quốc tế, international law => Luật quốc tế, international labour organization => Tổ chức Lao động Quốc tế,