Vietnamese Meaning of international olympic committee
Ủy ban Olympic quốc tế
Other Vietnamese words related to Ủy ban Olympic quốc tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of international olympic committee
- international nautical mile => Hải lý quốc tế
- international morse code => Mã Morse quốc tế
- international monetary fund => Quỹ Tiền tệ Quốc tế
- international mile => Dặm
- international maritime organization => Tổ chức Hàng hải Quốc tế
- international logistic support => Hỗ trợ hậu cần quốc tế
- international law enforcement agency => Cơ quan thực thi pháp luật quốc tế
- international law => Luật quốc tế
- international labour organization => Tổ chức Lao động Quốc tế
- international labor organization => Tổ chức Lao động quốc tế
- international organisation => Tổ chức quốc tế
- international organization => Tổ chức quốc tế
- international pitch => Sân quốc tế
- international relations and security network => Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế
- international scale => Thang định quốc tế
- international society for krishna consciousness => hội quốc tế về ý thức krishna
- international system => hệ thống quốc tế
- international system of units => Hệ thống đơn vị quốc tế
- international wanted notice => Lệnh truy nã quốc tế
- international waters => vùng biển quốc tế
Definitions and Meaning of international olympic committee in English
international olympic committee (n)
organization responsible for organizing the modern Olympic Games
FAQs About the word international olympic committee
Ủy ban Olympic quốc tế
organization responsible for organizing the modern Olympic Games
No synonyms found.
No antonyms found.
international nautical mile => Hải lý quốc tế, international morse code => Mã Morse quốc tế, international monetary fund => Quỹ Tiền tệ Quốc tế, international mile => Dặm, international maritime organization => Tổ chức Hàng hải Quốc tế,