Vietnamese Meaning of international relations and security network
Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế
Other Vietnamese words related to Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of international relations and security network
- international pitch => Sân quốc tế
- international organization => Tổ chức quốc tế
- international organisation => Tổ chức quốc tế
- international olympic committee => Ủy ban Olympic quốc tế
- international nautical mile => Hải lý quốc tế
- international morse code => Mã Morse quốc tế
- international monetary fund => Quỹ Tiền tệ Quốc tế
- international mile => Dặm
- international maritime organization => Tổ chức Hàng hải Quốc tế
- international logistic support => Hỗ trợ hậu cần quốc tế
- international scale => Thang định quốc tế
- international society for krishna consciousness => hội quốc tế về ý thức krishna
- international system => hệ thống quốc tế
- international system of units => Hệ thống đơn vị quốc tế
- international wanted notice => Lệnh truy nã quốc tế
- international waters => vùng biển quốc tế
- internationale => quốc tế
- internationalisation => quốc tế hóa
- internationalise => quốc tế hóa
- internationalism => chủ nghĩa quốc tế
Definitions and Meaning of international relations and security network in English
international relations and security network (n)
Switzerland's information network for security and defense studies and for peace and conflict research and for international relations
FAQs About the word international relations and security network
Mạng lưới an ninh và quan hệ quốc tế
Switzerland's information network for security and defense studies and for peace and conflict research and for international relations
No synonyms found.
No antonyms found.
international pitch => Sân quốc tế, international organization => Tổ chức quốc tế, international organisation => Tổ chức quốc tế, international olympic committee => Ủy ban Olympic quốc tế, international nautical mile => Hải lý quốc tế,