Vietnamese Meaning of international law

Luật quốc tế

Other Vietnamese words related to Luật quốc tế

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of international law in English

Wordnet

international law (n)

the body of laws governing relations between nations

FAQs About the word international law

Luật quốc tế

the body of laws governing relations between nations

No synonyms found.

No antonyms found.

international labour organization => Tổ chức Lao động Quốc tế, international labor organization => Tổ chức Lao động quốc tế, international intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc tế, international grandmaster => Đại kiện tướng quốc tế, international flight => chuyến bay quốc tế,