Vietnamese Meaning of international candle
nến quốc tế
Other Vietnamese words related to nến quốc tế
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of international candle
- international bank for reconstruction and development => Ngân hàng thế giới
- international atomic energy agency => Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế
- international association of lions clubs => Hiệp hội các câu lạc bộ Lions toàn cầu
- international ampere => ampe quốc tế
- international affairs => Quan hệ quốc tế
- international => Quốc tế
- internasal suture => Đường chỉ khâu bên trong mũi
- internasal => bên trong mũi
- internally => nội bộ
- internalize => nội tâm hóa
- international civil aviation organization => Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế
- international court of justice => Tòa án công lý quốc tế
- international date line => Đường đổi ngày quốc tế
- international development association => Hiệp hội Phát triển Quốc tế
- international finance corporation => Tập đoàn Tài chính quốc tế
- international flight => chuyến bay quốc tế
- international grandmaster => Đại kiện tướng quốc tế
- international intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc tế
- international labor organization => Tổ chức Lao động quốc tế
- international labour organization => Tổ chức Lao động Quốc tế
Definitions and Meaning of international candle in English
international candle (n)
a former international unit of luminous intensity; now replaced by the candela
FAQs About the word international candle
nến quốc tế
a former international unit of luminous intensity; now replaced by the candela
No synonyms found.
No antonyms found.
international bank for reconstruction and development => Ngân hàng thế giới, international atomic energy agency => Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế, international association of lions clubs => Hiệp hội các câu lạc bộ Lions toàn cầu, international ampere => ampe quốc tế, international affairs => Quan hệ quốc tế,