Vietnamese Meaning of internal carotid artery
internal carotid artery
Other Vietnamese words related to internal carotid artery
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of internal carotid artery
- internal auditory vein => Tĩnh mạch thính giác trong
- internal auditory artery => Động mạch thính giác trong
- internal auditor => Kiểm toán viên nội bộ
- internal angle => góc trong
- internal => nội bộ
- intern => thực tập sinh
- intermutual => tương hỗ
- intermutation => Hoán vị
- intermuscular => Liên cơ
- intermuring => bị nhốt giữa các bức tường
- internal cerebral vein => Tĩnh mạch não trong
- internal combustion => Động cơ đốt trong
- internal control => kiểm soát nội bộ
- internal drive => ổ đĩa trong
- internal ear => Tai trong
- internal iliac artery => động mạch chậu trong
- internal iliac vein => Tĩnh mạch chậu trong
- internal jugular vein => Tĩnh mạch cảnh trong
- internal maxillary artery => động mạch hàm trong
- internal medicine => Nội khoa
Definitions and Meaning of internal carotid artery in English
internal carotid artery (n)
the branch of the carotid artery that supplies blood to the brain and eyes and internal parts of the head
FAQs About the word internal carotid artery
Definition not available
the branch of the carotid artery that supplies blood to the brain and eyes and internal parts of the head
No synonyms found.
No antonyms found.
internal auditory vein => Tĩnh mạch thính giác trong, internal auditory artery => Động mạch thính giác trong, internal auditor => Kiểm toán viên nội bộ, internal angle => góc trong, internal => nội bộ,