Vietnamese Meaning of instal
instal
Other Vietnamese words related to instal
Nearest Words of instal
Definitions and Meaning of instal in English
instal (v)
set up for use
put into an office or a position
place
FAQs About the word instal
Definition not available
set up for use, put into an office or a position, place
khánh thành,cảm ứng,khởi xướng,làm báp têm,cài đặt,đầu tư,nhận,Ghế,chấp nhận,thừa nhận
có thể,chấm dứt,xả,lửa,xuất ngũ
instableness => bất ổn, instable => không ổn định, instability => sự bất ổn, instabilities => bất ổn định, inst => Viện,