FAQs About the word inspirtory

truyền cảm hứng

Pertaining to, or aiding, inspiration; as, the inspiratory muscles.

No synonyms found.

No antonyms found.

inspiriting => truyền cảm hứng, inspirited => đầy cảm hứng, inspirit => truyền cảm hứng, inspiring => truyền cảm hứng, inspirer => (nguồn cảm hứng),