Vietnamese Meaning of inspissating
chất làm đặc
Other Vietnamese words related to chất làm đặc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inspissating
Definitions and Meaning of inspissating in English
inspissating (p. pr. & vb. n.)
of Inspissate
FAQs About the word inspissating
chất làm đặc
of Inspissate
No synonyms found.
No antonyms found.
inspissated => làm đặc, inspissate => làm đặc, inspirtory => truyền cảm hứng, inspiriting => truyền cảm hứng, inspirited => đầy cảm hứng,