Vietnamese Meaning of hummocky
gồ ghề
Other Vietnamese words related to gồ ghề
Nearest Words of hummocky
Definitions and Meaning of hummocky in English
hummocky (a.)
Abounding in hummocks.
FAQs About the word hummocky
gồ ghề
Abounding in hummocks.
vách đá,đồi,đồi,Đồi,gò,núi,đỉnh,hù dọa,cao nguyên,độ cao
hẻm núi,thung lũng,chứng trầm cảm,thung lũng,rỗng,Thung lũng,thung lũng,thung lũng,lưu vực,Đáy
hummocking => gò đất, hummock => gò đất, hummingbird moth => Bướm chim ruồi, hummingbird => chim ruồi, humming top => Tù lú,