Vietnamese Meaning of hophead
hophead
Other Vietnamese words related to hophead
Nearest Words of hophead
Definitions and Meaning of hophead in English
hophead
a beer enthusiast, one who is partial to hoppy beer and ale, a drug addict
FAQs About the word hophead
Definition not available
a beer enthusiast, one who is partial to hoppy beer and ale, a drug addict
nghiện,quái vật,đầu,người dùng,Doppler,quỷ dữ,Thổi phồng,con nghiện,tệ,thằng phê
không phải người dùng,không nghiện
hope chests => rương mong ước, hope (for) => hy vọng (cho), Hooverville => Hooverville, hoots => tiếng hú, hootenanny => Hootenanny,