Vietnamese Meaning of hemicollin
Hemicolin
Other Vietnamese words related to Hemicolin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemicollin
- hemicrania => Bại liệt nửa người do đau nửa đầu
- hemicrany => Đau nửa đầu
- hemicycle => hình bán nguyệt
- hemidactyl => Thằn lằn nửa ngón
- hemidemisemiquaver => Nốt móc ba
- hemi-demi-semiquaver => Nốt đen đôi quay móc
- hemiditone => Nửa cung
- hemiepiphyte => bán phụ sinh
- hemigalus => Hemigal
- hemigalus hardwickii => Hemigalus hardwickii
Definitions and Meaning of hemicollin in English
hemicollin (n.)
See Semiglutin.
FAQs About the word hemicollin
Hemicolin
See Semiglutin.
No synonyms found.
No antonyms found.
hemicerebrum => Bán cầu đại não, hemicarp => nửa quả, hemicardia => Bệnh tim, hemic => hemi, hemibranchi => Mang cá nửa,