Vietnamese Meaning of hemianopia
Mù nửa thị trường
Other Vietnamese words related to Mù nửa thị trường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemianopia
- hemianaesthesia => Hemianesthesia
- hemialbumose => Hemialbumin
- hemialbumin => Hemialbumin
- hemiacetal => hemiacetal
- hemi- => hemi-
- hemerocallis lilio-asphodelus => Hoa huệ nhật
- hemerocallis flava => hoa huệ vàng
- hemerocallis => Hoa huệ tây
- hemerocallidaceae => Họ Hoa huệ ngày
- hemerobiidae => Hemerobiidae
- hemianopic scotoma => Vết khuyết thị trường nửa bên
- hemianopsia => Mù nửa bên
- hemiascomycetes => Hemiascomycetes
- hemibranchi => Mang cá nửa
- hemic => hemi
- hemicardia => Bệnh tim
- hemicarp => nửa quả
- hemicerebrum => Bán cầu đại não
- hemicollin => Hemicolin
- hemicrania => Bại liệt nửa người do đau nửa đầu
Definitions and Meaning of hemianopia in English
hemianopia (n)
blindness in one half of the visual field of one or both eyes
FAQs About the word hemianopia
Mù nửa thị trường
blindness in one half of the visual field of one or both eyes
No synonyms found.
No antonyms found.
hemianaesthesia => Hemianesthesia, hemialbumose => Hemialbumin, hemialbumin => Hemialbumin, hemiacetal => hemiacetal, hemi- => hemi-,