FAQs About the word hemicerebrum

Bán cầu đại não

A lateral half of the cerebrum.

No synonyms found.

No antonyms found.

hemicarp => nửa quả, hemicardia => Bệnh tim, hemic => hemi, hemibranchi => Mang cá nửa, hemiascomycetes => Hemiascomycetes,