Vietnamese Meaning of hemiditone
Nửa cung
Other Vietnamese words related to Nửa cung
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemiditone
- hemi-demi-semiquaver => Nốt đen đôi quay móc
- hemidemisemiquaver => Nốt móc ba
- hemidactyl => Thằn lằn nửa ngón
- hemicycle => hình bán nguyệt
- hemicrany => Đau nửa đầu
- hemicrania => Bại liệt nửa người do đau nửa đầu
- hemicollin => Hemicolin
- hemicerebrum => Bán cầu đại não
- hemicarp => nửa quả
- hemicardia => Bệnh tim
- hemiepiphyte => bán phụ sinh
- hemigalus => Hemigal
- hemigalus hardwickii => Hemigalus hardwickii
- hemigamous => một vợ một chồng
- hemiglyph => hemiglyph
- hemigrammus => Hemigrammus
- hemihedral => phù hợp với mặt phẳng đối xứng
- hemihedrism => hemiedrism
- hemihedron => hemihedron
- hemiholohedral => nửa toàn diện
Definitions and Meaning of hemiditone in English
hemiditone (n.)
The lesser third.
FAQs About the word hemiditone
Nửa cung
The lesser third.
No synonyms found.
No antonyms found.
hemi-demi-semiquaver => Nốt đen đôi quay móc, hemidemisemiquaver => Nốt móc ba, hemidactyl => Thằn lằn nửa ngón, hemicycle => hình bán nguyệt, hemicrany => Đau nửa đầu,