Vietnamese Meaning of hemicrany
Đau nửa đầu
Other Vietnamese words related to Đau nửa đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemicrany
- hemicrania => Bại liệt nửa người do đau nửa đầu
- hemicollin => Hemicolin
- hemicerebrum => Bán cầu đại não
- hemicarp => nửa quả
- hemicardia => Bệnh tim
- hemic => hemi
- hemibranchi => Mang cá nửa
- hemiascomycetes => Hemiascomycetes
- hemianopsia => Mù nửa bên
- hemianopic scotoma => Vết khuyết thị trường nửa bên
- hemicycle => hình bán nguyệt
- hemidactyl => Thằn lằn nửa ngón
- hemidemisemiquaver => Nốt móc ba
- hemi-demi-semiquaver => Nốt đen đôi quay móc
- hemiditone => Nửa cung
- hemiepiphyte => bán phụ sinh
- hemigalus => Hemigal
- hemigalus hardwickii => Hemigalus hardwickii
- hemigamous => một vợ một chồng
- hemiglyph => hemiglyph
Definitions and Meaning of hemicrany in English
hemicrany (n.)
Hemicranis.
FAQs About the word hemicrany
Đau nửa đầu
Hemicranis.
No synonyms found.
No antonyms found.
hemicrania => Bại liệt nửa người do đau nửa đầu, hemicollin => Hemicolin, hemicerebrum => Bán cầu đại não, hemicarp => nửa quả, hemicardia => Bệnh tim,