FAQs About the word hemic

hemi

relating to or containing or affecting blood

No synonyms found.

No antonyms found.

hemibranchi => Mang cá nửa, hemiascomycetes => Hemiascomycetes, hemianopsia => Mù nửa bên, hemianopic scotoma => Vết khuyết thị trường nửa bên, hemianopia => Mù nửa thị trường,