Vietnamese Meaning of hemialbumin
Hemialbumin
Other Vietnamese words related to Hemialbumin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemialbumin
- hemiacetal => hemiacetal
- hemi- => hemi-
- hemerocallis lilio-asphodelus => Hoa huệ nhật
- hemerocallis flava => hoa huệ vàng
- hemerocallis => Hoa huệ tây
- hemerocallidaceae => Họ Hoa huệ ngày
- hemerobiidae => Hemerobiidae
- hemerobiid fly => Cánh gân
- hemerobiid => Cánh gân
- hemerobid => loài ruồi trong một ngày
Definitions and Meaning of hemialbumin in English
hemialbumin (n.)
Same as Hemialbumose.
FAQs About the word hemialbumin
Hemialbumin
Same as Hemialbumose.
No synonyms found.
No antonyms found.
hemiacetal => hemiacetal, hemi- => hemi-, hemerocallis lilio-asphodelus => Hoa huệ nhật, hemerocallis flava => hoa huệ vàng, hemerocallis => Hoa huệ tây,