Vietnamese Meaning of hemidactyl
Thằn lằn nửa ngón
Other Vietnamese words related to Thằn lằn nửa ngón
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemidactyl
- hemidemisemiquaver => Nốt móc ba
- hemi-demi-semiquaver => Nốt đen đôi quay móc
- hemiditone => Nửa cung
- hemiepiphyte => bán phụ sinh
- hemigalus => Hemigal
- hemigalus hardwickii => Hemigalus hardwickii
- hemigamous => một vợ một chồng
- hemiglyph => hemiglyph
- hemigrammus => Hemigrammus
- hemihedral => phù hợp với mặt phẳng đối xứng
Definitions and Meaning of hemidactyl in English
hemidactyl (n.)
Any species of Old World geckoes of the genus Hemidactylus. The hemidactyls have dilated toes, with two rows of plates beneath.
FAQs About the word hemidactyl
Thằn lằn nửa ngón
Any species of Old World geckoes of the genus Hemidactylus. The hemidactyls have dilated toes, with two rows of plates beneath.
No synonyms found.
No antonyms found.
hemicycle => hình bán nguyệt, hemicrany => Đau nửa đầu, hemicrania => Bại liệt nửa người do đau nửa đầu, hemicollin => Hemicolin, hemicerebrum => Bán cầu đại não,