Vietnamese Meaning of hazily
mù mờ
Other Vietnamese words related to mù mờ
Nearest Words of hazily
Definitions and Meaning of hazily in English
hazily (r)
through a haze
in an indistinct way
hazily (adv.)
In a hazy manner; mistily; obscurely; confusedly.
FAQs About the word hazily
mù mờ
through a haze, in an indistinct wayIn a hazy manner; mistily; obscurely; confusedly.
nhiều mây,sương mù,sương mù,đục,mưa,nhiều mây,có sương mù dày,có mây,mỏng,màu sữa
sáng,rõ ràng,không mây,trong,Sạch,công bằng,trong suốt,nắng,trong suốt,trong suốt
hazelwort => Hoàng liên, hazelwood => cây phỉ, hazelnut tree => Cây phỉ, hazelnut => Hạt phỉ, hazelly => màu hạt dẻ,