FAQs About the word hand-down

trao từ tay này sang tay kia

trao truyền,sẽ,người ngoài hành tinh,xa lánh,chỉ định,di chúc,khen ngợi,đóng góp,truyền đạt,hành động

tịch thu

handcuffing => còng tay, handcuffed => bị còng tay, handcuff => còng tay, handcraftsman => Nghệ nhân, hand-crafted => thủ công,