Vietnamese Meaning of hand-dye
Nhuộm thủ công
Other Vietnamese words related to Nhuộm thủ công
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hand-dye
Definitions and Meaning of hand-dye in English
hand-dye (v)
dye by hand
FAQs About the word hand-dye
Nhuộm thủ công
dye by hand
No synonyms found.
No antonyms found.
hand-down => trao từ tay này sang tay kia, handcuffing => còng tay, handcuffed => bị còng tay, handcuff => còng tay, handcraftsman => Nghệ nhân,