FAQs About the word handedness

thuận tay trái hay tay phải

the property of using one hand more than the other

No synonyms found.

No antonyms found.

handed-down => được truyền lại, handed => giao tận tay, hand-dye => Nhuộm thủ công, hand-down => trao từ tay này sang tay kia, handcuffing => còng tay,